Kết quả tra cứu mẫu câu của 設備
設備見学
Tham quan thiết bị
設備
が
古
くなるつれて、
故障
の
箇所
が
増
えて
来
た。
Cùng với thiết bị càng cũ thì nhiều chỗ hư hỏng sẽ tăng lên.
諸設備
の
費用
は
払
っていただきます。
Bạn phải trả tiền cho các tiện ích.
架設設備
Thiết bị xây dựng, lắp đặt