設備
せつび せつびする せつび せつびする「THIẾT BỊ」
☆ Danh từ
Sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
設備見学
Tham quan thiết bị
設備
が
古
くなるつれて、
故障
の
箇所
が
増
えて
来
た。
Cùng với thiết bị càng cũ thì nhiều chỗ hư hỏng sẽ tăng lên.
設備
の
再調査
が
必要
だと
知
りつつも
無視
したことが、
今回
の
大事故
につながったと
思
われる。
Dù là biết rằng phải điều tra lại thiết bị nhưng đã phớt lờ nên tôi nghĩ đã dính đến vụ tai nạn lớn lần này.
Thiết bị

Từ đồng nghĩa của 設備
noun
設備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 設備
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
設備費 せつびひ
giá (của) thiết bị
音響設備 おんきょうせつび
thiết bị âm thanh
装置、設備 そうち、せつび
Thiết bị.
基盤設備 きばんせつび
thiết bị cơ bản
工場設備 こうじょうせつび
thiết bị nhà máy.