Kết quả tra cứu mẫu câu của 設定する
抵当権
を
設定
する
Dàn xếp một sự thế nợ/sắp xếp một sự cầm cố
適正
に〜の
単価
を
設定
する
Thiết lập đơn giá thích hợp cho ~
(
人
)の
家
に
抵当権
を
設定
する
Đặt cầm cố nhà của ai đó
あらかじめ
会議事項
を
設定
する
Xây dựng sẵn chương trình nghị sự .