設定する
せっていする「THIẾT ĐỊNH」
Lập nên
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thành lập; thiết lập; tạo ra.

Bảng chia động từ của 設定する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 設定する/せっていするする |
Quá khứ (た) | 設定した |
Phủ định (未然) | 設定しない |
Lịch sự (丁寧) | 設定します |
te (て) | 設定して |
Khả năng (可能) | 設定できる |
Thụ động (受身) | 設定される |
Sai khiến (使役) | 設定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 設定すられる |
Điều kiện (条件) | 設定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 設定しろ |
Ý chí (意向) | 設定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 設定するな |
設定する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 設定する
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設定 せってい
sự cài đặt; sự thiết lập
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
デフォルト設定 デフォルトせってい
cài đặt mặc định (thiết lập)
再設定 さいせってい
thiết lập lại
設定ファイル せっていファイル
file cài đặt
コネクション設定 コネクションせってい
thiết lập kết nối