Kết quả tra cứu mẫu câu của 設置
エアドア
が
設置
されているおかげで、
建物内
の
空気循環
が
改善
されました。
Nhờ có cửa thông gió được lắp đặt, sự lưu thông không khí trong tòa nhà đã được cải thiện.
ガスタンク
を
設置
する
Lắp đặt bồn chứa gas .
〜の
観測所
を
設置
する
Đặt đài quan sát cái gì .
地軸
に
平行
に
設置
される
Được đặt nằm song song với trục trái đất.