設置
せっち「THIẾT TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thành lập; sự thiết lập , lắp đặt
群衆
(
観衆
)の
真
ん
中
に
マイク
が
置
かれて(
設置
されて)いる
Míc được đặt (lắp đặt) giữa nơi khán giả ngồi

Từ đồng nghĩa của 設置
noun
Từ trái nghĩa của 設置
Bảng chia động từ của 設置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 設置する/せっちする |
Quá khứ (た) | 設置した |
Phủ định (未然) | 設置しない |
Lịch sự (丁寧) | 設置します |
te (て) | 設置して |
Khả năng (可能) | 設置できる |
Thụ động (受身) | 設置される |
Sai khiến (使役) | 設置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 設置すられる |
Điều kiện (条件) | 設置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 設置しろ |
Ý chí (意向) | 設置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 設置するな |