Kết quả tra cứu mẫu câu của 許す
彼
には
気
を
許
すな。
Hãy đề phòng anh ta.
過
つは
人
、
許
すは
神
。
Con người đi lạc, thần thánh tha thứ.
寛大
に
人
を
許
すように
努
めなさい。
Cố gắng rộng lượng và tha thứ.
過
ちは
人
の
常
、
許
すは
神
の
業
。
Con người đi lạc, thần thánh tha thứ.