Kết quả tra cứu mẫu câu của 許す
彼
には
気
を
許
すな。
Hãy đề phòng anh ta.
過
つは
人
、
許
すは
神
。
Con người đi lạc, thần thánh tha thứ.
寛大
に
人
を
許
すように
努
めなさい。
Cố gắng rộng lượng và tha thứ.
官軍
に
入城
を
許
すとはどういう
了見
だ。
Bạn nghĩ bạn đang làm gì để cho những người trung thành vào lâu đài?