許す
ゆるす「HỨA」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Tha thứ; cho phép; miễn
税
を〜
Miễn thuế
Xá.

Từ đồng nghĩa của 許す
verb
Từ trái nghĩa của 許す
Bảng chia động từ của 許す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 許す/ゆるすす |
Quá khứ (た) | 許した |
Phủ định (未然) | 許さない |
Lịch sự (丁寧) | 許します |
te (て) | 許して |
Khả năng (可能) | 許せる |
Thụ động (受身) | 許される |
Sai khiến (使役) | 許させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 許す |
Điều kiện (条件) | 許せば |
Mệnh lệnh (命令) | 許せ |
Ý chí (意向) | 許そう |
Cấm chỉ(禁止) | 許すな |
許す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 許す
罪を許す ざいをゆるす
tha tội
肌を許す はだをゆるす
trao mình (người phụ nữ trao mình cho một người đàn ông)
気を許す きをゆるす
mất cảnh giác
心を許す こころをゆるす
tin tưởng, thư giãn với người bảo vệ (xung quanh)
許すまじ ゆるすまじ
không thể tha thứ được
差し許す さしゆるす
cho phép; để tha thứ
結婚を許す けっこんをゆるす
cho phép kết hôn
開業を許す かいぎょうをゆるす
được cấp phép hành nghề (ví dụ: luật); được phép mở một doanh nghiệp