Kết quả tra cứu mẫu câu của 訳ではない
全
く
嘘
と
言
う
訳
ではない。
Điều đó không hoàn toàn sai.
まだ
有罪
になった
訳
ではない。
Anh ta vẫn chưa được chứng minh là có tội.
君
は
別
に
悪
いことをしている
訳
ではない。
Em có làm việc gì có lỗi đâu.
私
はその
パーティー
の
始
めから
終
わりまでを
楽
しんだ
訳
ではない。
Tôi đã không tận hưởng từng phút của bữa tiệc.