訳ではない
わけではない
☆ Cụm từ
Điều đó không có nghĩa là..., tôi không có ý đó..., không phải là...

訳ではない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訳ではない
訳にはいかない わけにはいかない
không thể đủ khả năng, không phải, không có cách nào
訳にはいけない わけにはいけない
không thể làm gì vì 1 lý do nào đó
訳ない わけない
dễ; dễ dàng
では無い ではない
không, không phải
訳がない わけがない
không thể nào, làm gì có chuyện đó
放ち出 はなちいで はなちで
extension of the main room of a home (in traditional palatial-style architecture)
そんな訳で そんなわけで
do đó, vì lý do đó, đó là trường hợp
出鼻 でばな ではな
sự bắt đầu