Kết quả tra cứu mẫu câu của 訴え
訴
えを
全面的
に
却下
する
Bác bỏ toàn bộ đơn kiện
彼
は
訴
えようとした。
Anh ta đã cố gắng kháng cáo.
この
訴
えを
退
けたくはない。
Tôi không muốn bác bỏ tuyên bố này.
母
の
訴
えに
問
わず、
結婚
しました。
Bất chấp sự phản đối của mẹ, dù sao tôi cũng lấy chồng.