訴え
うったえ「TỐ」
☆ Danh từ
Việc kiện cáo; việc tố tụng; đơn kiện; yêu cầu; khiếu nại; kiện tụng; khiếu kiện
真
の
平和
への
訴
え
Yêu cầu thiết tha cho một nền hòa bình đích thực.
市民的自由
の
訴
え
Khiếu kiện về quyền tự do của người dân thành phố
(
人
)に
非常
に
多
くみられる
訴
え
Quá nhiều đơn kiện được xem xét một cách khẩn thiết .

Từ đồng nghĩa của 訴え
noun
訴え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訴え
訴える うったえる
kêu gọi
訴え出る うったえでる
khai báo, tố giác (tội phạm)
訴えかける うったえかける
kháng cáo, thúc giục
争い訴える あらそいうったえる
buộc tội, kết tội; tố cáo
隣人を訴える りんじんをうったえる
kiện người láng giềng ra tòa; phàn nàn người hàng xóm
暴力に訴える ぼうりょくにうったえる
kháng nghị, tố cáo sự bạo lực
理性に訴える りせいにうったえる
kêu gọi lý trí của ai đó
第三者異議の訴え だいさんしゃいぎのうったえ
hợp đồng cho bên thứ ba