Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 証
証人
しょう
に
偽証
んにぎしょう
させる
Bắt nhân chứng khai man trước toà .
証人喚問
しょうにんかんもん
Sự truyền hỏi (triệu tập) nhân chứng .
証拠押収
しょうこおうしゅう
Tịch thu chứng cứ .
証書貸付
しょうしょかしつけ
は
連帯保証人
れんたいほしょうじん
が
必要
ひつよう
でした。
Khoản vay trên chứng chỉ cần có sự bảo đảm chung.
Xem thêm