証
あかし しょう「CHỨNG」
☆ Danh từ
Giấy chứng nhận; bằng; bằng chứng.
証拠
は
私
に
不利
だった。
Bằng chứng đã chống lại tôi.
証拠
はわれわれに
彼
の
無実
を
納得
させた。
Bằng chứng đã thuyết phục chúng tôi về sự vô tội của anh ta.
証拠隠滅
ど
ー
すんのよ!
普通
は
警察
に
連絡
するもんでしょっ。
Việc tiêu hủy bằng chứng giúp bạn được gì? Điều thông thường sẽ là liên hệ vớicảnh sát, phải không?

Từ đồng nghĩa của 証
noun
証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 証
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
証明証経路 しょうめいしょうけいろ
đường dẫn chứng nhận
利用者証明証 りようしゃしょうめいしょう
chứng chỉ người dùng
証明証通し番号 しょうめいしょうとおしばんごう
số sản xuất chứng nhận
預託証明書倉荷証券 よたくしょうめいしょくらにしょうけん
giấy chứng nhận lưu kho.
重量証明書量目証明 じゅうりょうしょうめいしょりょうもくしょうめい
giấy chứng nhận trọng lượng.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).