Kết quả tra cứu mẫu câu của 証券化
証券化
された
債権
は
市場
で
自由
に
取引
されるようになります。
Các khoản nợ đã được chứng khoán hóa có thể được giao dịch tự do trên thị trường.
不動産ローン
を
証券化
することで、
銀行
は
資金
を
迅速
に
回収
することができる。
Bằng cách chứng khoán hóa các khoản vay bất động sản, ngân hàng có thể thu hồi vốn nhanh chóng.