証券化
しょうけんか「CHỨNG KHOÁN HÓA」
☆ Danh từ
Chứng khoán hóa
不動産ローン
を
証券化
することで、
銀行
は
資金
を
迅速
に
回収
することができる。
Bằng cách chứng khoán hóa các khoản vay bất động sản, ngân hàng có thể thu hồi vốn nhanh chóng.
証券化
された
債権
は
市場
で
自由
に
取引
されるようになります。
Các khoản nợ đã được chứng khoán hóa có thể được giao dịch tự do trên thị trường.

証券化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 証券化
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán
モーゲージ証券 モーゲージしょーけん
chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp
デリバティブ証券 デリバティブしょーけん
chứng khoán phái sinh
モーゲージバック証券 モーゲージバックしょうけん
chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp (mbs)
証券アナリスト しょうけんアナリスト
sự phân tích chứng khoán
証券コード しょうけんコード
mã xác minh chứng khoán