Kết quả tra cứu mẫu câu của 証言
証言
によると、
彼
は
無罪
に
相違
ない。
Theo các bằng chứng, anh ta vô tội không nghi ngờ gì.
虚偽証言
Ngụy chứng .
彼
の
証言
は
真相
に
近
い。
Nhân chứng của anh ta là gần đúng với sự thật.
私
は
証言
する
立場
ではない。
Tôi không có tư cách để làm chứng.