証言
しょうげん「CHỨNG NGÔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lời khai; lời chứng; nhân chứng.

Bảng chia động từ của 証言
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 証言する/しょうげんする |
Quá khứ (た) | 証言した |
Phủ định (未然) | 証言しない |
Lịch sự (丁寧) | 証言します |
te (て) | 証言して |
Khả năng (可能) | 証言できる |
Thụ động (受身) | 証言される |
Sai khiến (使役) | 証言させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 証言すられる |
Điều kiện (条件) | 証言すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 証言しろ |
Ý chí (意向) | 証言しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 証言するな |