Kết quả tra cứu mẫu câu của 評す
公平
に
評
すれば、
彼
はいい
奴
だ。
Để làm cho anh ta công bằng, anh ta là một chàng trai tốt.
公平
に
評
すれば、
彼
はお
人好
しだ。
Để thực hiện công lý cho anh ta, anh ta là một người đàn ông tốt bụng.
公平
に
評
すれば、
彼
は
信頼
できる
男
だ。
Để làm cho anh ta công lý, anh ta là một người đàn ông đáng tin cậy.
公平
に
評
すれば、
彼
は
最善
を
尽
くした。
Công bằng mà nói, anh ấy đã làm hết sức mình.