評す
ひょうす「BÌNH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Đánh giá

Bảng chia động từ của 評す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 評す/ひょうすす |
Quá khứ (た) | 評した |
Phủ định (未然) | 評さない |
Lịch sự (丁寧) | 評します |
te (て) | 評して |
Khả năng (可能) | 評せる |
Thụ động (受身) | 評される |
Sai khiến (使役) | 評させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 評す |
Điều kiện (条件) | 評せば |
Mệnh lệnh (命令) | 評せ |
Ý chí (意向) | 評そう |
Cấm chỉ(禁止) | 評すな |
評す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 評す
評する ひょうする
đánh giá, bình luận
批評する ひひょう ひひょうする
kiểm thảo
書評する かきとめ しょひょう
bình luận.
論評する ろんぴょう
bình luận; đánh giá
群盲象を評す ぐんもうぞうをひょうす
thầy bói xem voi
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
評 ひょう
bình luận; phê bình