Kết quả tra cứu mẫu câu của 評決
評決
は
公平
な
審議
の
証拠
である。
Phán quyết là một sự tôn vinh cho sự công bằng của họ.
彼
は
殺人罪
の
評決
を
下
された。
Anh ta bị kết tội giết người.
陪審団
による
有罪評決
が
大論争
の
引
き
金
となった。
Phán quyết có tội của bồi thẩm đoàn đã làm nảy sinh cuộc tranh luận rộng rãi.
これらの
議論
で
問題
になっている
評決
は、1994
年
の
ランダー裁判
で
下
されたものである。
Phán quyết được đề cập trong các cuộc thảo luận này là phán quyết được đưa ra trong Lander'sthử nghiệm năm 1994.