評決
ひょうけつ「BÌNH QUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(pháp lý) lời phán quyết
Sự quyết định, sự nhận đinh, dư luận

Bảng chia động từ của 評決
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 評決する/ひょうけつする |
Quá khứ (た) | 評決した |
Phủ định (未然) | 評決しない |
Lịch sự (丁寧) | 評決します |
te (て) | 評決して |
Khả năng (可能) | 評決できる |
Thụ động (受身) | 評決される |
Sai khiến (使役) | 評決させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 評決すられる |
Điều kiện (条件) | 評決すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 評決しろ |
Ý chí (意向) | 評決しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 評決するな |
評決 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 評決
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
評 ひょう
bình luận; phê bình
決 けつ
quyết định; lá phiếu
公評 こうひょう おおやけひょう
sự thông cáo; sự công bố
品評 ひんぴょう
sự ước lượng; lời phê bình; sự bình phẩm; sự bình luận
評点 ひょうてん
điểm.