Kết quả tra cứu mẫu câu của 試す
彼
は、
試
す。
Anh ấy cố gắng.
私
たちは、
試
す。
Chúng tôi cố gắng.
新
しい
枕
を
試
すのはわくわくする!
Tôi rất hào hứng khi thử chiếc gối mới của mình!
神
の
忍耐
を
試
すようなことはするな!
Đừng thử lòng kiên nhẫn của Chúa.