試す
ためす「THÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Thử; thử nghiệm
いままで
食
べたことのない
新
しい
食
べ
物
を
試
す
Thử một món ăn mà trước đây ai đó chưa bao giờ có .

Từ đồng nghĩa của 試す
verb
Bảng chia động từ của 試す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 試す/ためすす |
Quá khứ (た) | 試した |
Phủ định (未然) | 試さない |
Lịch sự (丁寧) | 試します |
te (て) | 試して |
Khả năng (可能) | 試せる |
Thụ động (受身) | 試される |
Sai khiến (使役) | 試させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 試す |
Điều kiện (条件) | 試せば |
Mệnh lệnh (命令) | 試せ |
Ý chí (意向) | 試そう |
Cấm chỉ(禁止) | 試すな |
試す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試す
力を試す ちからをためす
thử một có sức mạnh
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
試験する しけん しけんする
khám nghiệm
試練する しれんする
thử thách.
試合する しあいする
đua chen.
試食する ししょくする
nếm thử.
試着する し ちゃくする
Mặc thử