Kết quả tra cứu mẫu câu của 試食
試食品
を
全部食
べてはいけない。
Bạn không được ăn tất cả các thực phẩm mẫu.
食品
を
試食
する
Nếm thử thức ăn .
デパート
の
試食コーナー
へ
行
くと、いろいろな
物
がただで
食
べられるよ。
Bạn có thể nhận được tất cả các loại thứ để ăn nếu bạn đến khu vực lấy mẫu miễn phí ởcửa hàng bách hóa.
この
ケーキ
を
試食
してみよう。
Hãy làm thử món bánh này.