試食
ししょく「THÍ THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nếm thử
食品
を
試食
する
Nếm thử thức ăn .

Bảng chia động từ của 試食
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 試食する/ししょくする |
Quá khứ (た) | 試食した |
Phủ định (未然) | 試食しない |
Lịch sự (丁寧) | 試食します |
te (て) | 試食して |
Khả năng (可能) | 試食できる |
Thụ động (受身) | 試食される |
Sai khiến (使役) | 試食させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 試食すられる |
Điều kiện (条件) | 試食すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 試食しろ |
Ý chí (意向) | 試食しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 試食するな |
試食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試食
試食する ししょくする
nếm thử.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.