Kết quả tra cứu mẫu câu của 試験に落ちる
試験
に
落
ちるともう1
年待
つことになる。
Không thi có nghĩa là phải đợi thêm một năm nữa.
彼
は
試験
に
落
ちるだろうか。
Liệu anh ta có trượt kỳ thi không?
彼
は
試験
に
落
ちると
思
っていました。
Tôi đã mong anh ta trượt kỳ thi.
私
は
彼
が
試験
に
落
ちると
思
ったが
結局
は
受
かった。
Tôi đã nghĩ anh ấy sẽ trượt kỳ thi, nhưng cuối cùng anh ấy đã đậu.