試験に落ちる
しけんにおちる
☆ Cụm từ
Trượt thi; rớt.

試験に落ちる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試験に落ちる
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試験に落選する しけんにらくせんする
thi hỏng
試験にバスする しけんにばすする
đỗ
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
腑に落ちる ふにおちる
Hiểu, hài lòng với
手に落ちる てにおちる
rơi vào tay, rơi vào sự kiểm soát của ai đó
理に落ちる りにおちる
hợp lí; hiển nhiên; đúng quy luật
恋に落ちる こいにおちる
yêu