Kết quả tra cứu mẫu câu của 試験勉強
試験勉強
をしなくちゃ。
Tôi phải học cho bài kiểm tra.
『
試験勉強
した?』『
一応
ね。』
『Ôn thi chưa?』『Cũng sương sương.』
私
は
試験勉強
をして
夜更
かしをした。
Tôi đã thức khuya để chuẩn bị cho kỳ thi.
私
は
試験勉強
をしなければならないのです。
Tôi phải chuẩn bị cho kỳ thi.