試験勉強
しけんべんきょう「THÍ NGHIỆM MIỄN CƯỜNG」
☆ Danh từ
Luyện thi, ôn thi

試験勉強 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試験勉強
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
受験勉強 じゅけんべんきょう
ôn thi, luyện thi
勉強 べんきょう
việc học hành; sự học hành
勉強運 べんきょううん
may mắn về học tập
勉強机 べんきょうづくえ
bàn học
勉強家 べんきょうか
người học hành chăm chỉ; người chuyên cần học tập
不勉強 ふべんきょう
sự lười biếng học hành; thiếu ứng dụng; thói lười học
勉強会 べんきょうかい
việc học nhóm