Kết quả tra cứu mẫu câu của 詰まらせる
息詰
まるような
熱戦
Cuộc chiến gay cấn đến nghẻt thở.
息
が
詰
まるような
気
がする。
Tôi cảm thấy ngạt thở.
予定
が〜(と)
詰
まる。
Đầy ắp những dự định.
放
してくれ、
息
が
詰
まる。
Hãy để tôi đi. Bạn đang làm tôi nghẹt thở.