詰まる
つまる「CẬT」
Quả bóng của người ném trúng một vị trí gần bàn tay, lệch khỏi lõi của cây gậy
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nghet, tắc, kẹt

Từ đồng nghĩa của 詰まる
verb
Bảng chia động từ của 詰まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 詰まる/つまるる |
Quá khứ (た) | 詰まった |
Phủ định (未然) | 詰まらない |
Lịch sự (丁寧) | 詰まります |
te (て) | 詰まって |
Khả năng (可能) | 詰まれる |
Thụ động (受身) | 詰まられる |
Sai khiến (使役) | 詰まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 詰まられる |
Điều kiện (条件) | 詰まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 詰まれ |
Ý chí (意向) | 詰まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 詰まるな |
詰まらせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 詰まらせる
詰まる
つまる
nghet, tắc, kẹt
詰まらせる
つまらせる
để làm ngắn hơn
Các từ liên quan tới 詰まらせる
煮詰まる につまる
đun sôi cạn, trưng cất
息詰まる いきづまる
ngột ngạt, nghẹt thở, đè nén
詰まる所 つまるところ
trong tổng; ngắn gọn; cuối cùng
切羽詰まる せっぱつまる
Bị dồn vào chân tường, bị dồn vào góc
行き詰まる いきづまる ゆきづまる
Không thể tiếp tục, bị bế tắc
気の詰まる きのつまる
bí hơi; hay giận dỗi, chán nản
気が詰まる きがつまる
gò bó, ngột ngạt
押し詰まる おしつまる
gần kề, sắp xảy ra việc gì đó...