Kết quả tra cứu mẫu câu của 詰まり
気詰
まりな
沈黙
Im lặng một cách ngột ngạt
行
き
詰
まりを
打破
しようと
話
し
合
いを
持
ちかける
Đề nghị cùng bàn bạc nói chuyện để phá vỡ bế tắc. .
彼
が
気詰
まりであるということがすぐにわかった。
Tôi ngay lập tức thấy rằng anh ấy bị ốm một cách thoải mái.
ここは
息
が
詰
まります
Nơi này rất khó thở.