詰まり
つまり「CẬT」
☆ Trạng từ
Tóm lại, có nghĩa là, nói cách khác

詰まり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詰まり
目詰まり めづまり めつまり
sự bị nghẹt, sự bị bít kín (mắt lưới...)
糞詰まり ふんづまり くそつまり
chứng táo bón
鼻詰まり はなづまり
Sự tắc nghẽn mũi.
手詰まり てづまり
thế bí, sự bế tắc, vào thế bí
気詰まり きづまり
câu thúc; gò bó; ngột ngạt
金詰まり かねづまり きむつまり
khủng hoảng tài chính; sự thiếu tiền
寸詰まり すんづまり すんつまり
một ngắn nhỏ bé; thấy (xem) - bên ngoài (thở hổn hển)
息詰まり いきづまり
nghẹt thở; không thể thở được; khó thở (do quá căng thẳng)