Kết quả tra cứu mẫu câu của 誇る
彼
が
誇
るに
足
る
奴
だ。
Anh ta là người đáng để tự hào.
〜に
勝
ち
誇
る
Tự hào về cái gì
わたしは
誇
るべきものが
何
もない。
Tôi không có gì để khoe khoang.
花
が
咲
き
誇
る
中
で、
彼
は
春愁
に
沈
んでいた。
Giữa lúc hoa đang nở rộ, anh ấy chìm trong nỗi u sầu của mùa xuân.