誇る
ほこる「KHOA」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tự hào; kiêu hãnh; tự cao; kiêu ngạo.

Từ đồng nghĩa của 誇る
verb
Từ trái nghĩa của 誇る
Bảng chia động từ của 誇る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誇る/ほこるる |
Quá khứ (た) | 誇った |
Phủ định (未然) | 誇らない |
Lịch sự (丁寧) | 誇ります |
te (て) | 誇って |
Khả năng (可能) | 誇れる |
Thụ động (受身) | 誇られる |
Sai khiến (使役) | 誇らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誇られる |
Điều kiện (条件) | 誇れば |
Mệnh lệnh (命令) | 誇れ |
Ý chí (意向) | 誇ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 誇るな |
誇る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誇る
勝ち誇る かちほこる
tự hào vì thắng lợi; đắc thắng
巧を誇る こうをほこる たくみをほこる
để (của) tài nghệ tuyệt vời
咲き誇る さきほこる
(hoa) khoe sắc, mãn khai
誇示する こじ
phô trương; khoa trương; khoe khoang
誇大 こだい
phóng đại; khoa trương
誇示 こじ
sự phô trương; sự khoa trương; sự khoe khoang; sự phô bày; sự trưng bày; sự cho thấy; phô trương; khoa trương; khoe khoang; phô bày; cho thấy
誇色 こしょく
vẻ mặt tự đắc
誇張 こちょう
sự khoa trương; sự phóng đại; sư thổi phồng; khoa trương; phóng đại; thổi phồng; cường điệu; bốc phét; khoác lác