Kết quả tra cứu mẫu câu của 誇張
トム
には
誇張癖
がある。
Tom có xu hướng phóng đại.
彼女
には
誇張癖
があるようだ。
Đối với tôi, dường như cô ấy có xu hướng phóng đại.
茶番
じみた
誇張
Phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật lố bịch
選挙
の
際
の
誇張
Nói phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) khi bầu cử