誇張
こちょう「KHOA TRƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khoa trương; sự phóng đại; sư thổi phồng; khoa trương; phóng đại; thổi phồng; cường điệu; bốc phét; khoác lác
こっけいな
誇張
Sự khoa trương (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật nực cười
茶番
じみた
誇張
Phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật lố bịch
選挙
の
際
の
誇張
Nói phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) khi bầu cử

Từ đồng nghĩa của 誇張
noun
Bảng chia động từ của 誇張
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誇張する/こちょうする |
Quá khứ (た) | 誇張した |
Phủ định (未然) | 誇張しない |
Lịch sự (丁寧) | 誇張します |
te (て) | 誇張して |
Khả năng (可能) | 誇張できる |
Thụ động (受身) | 誇張される |
Sai khiến (使役) | 誇張させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誇張すられる |
Điều kiện (条件) | 誇張すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誇張しろ |
Ý chí (意向) | 誇張しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誇張するな |
誇張 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誇張
誇張法 こちょうほう
phép ngoa dụ, lời nói cường điệu, lời ngoa dụ
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
誇大 こだい
phóng đại; khoa trương
誇示 こじ
sự phô trương; sự khoa trương; sự khoe khoang; sự phô bày; sự trưng bày; sự cho thấy; phô trương; khoa trương; khoe khoang; phô bày; cho thấy
誇色 こしょく
vẻ mặt tự đắc
誇り ほこり
niềm tự hào; niềm kiêu hãnh.
誇る ほこる
tự hào; kiêu hãnh; tự cao; kiêu ngạo.
誇称 こしょう
Sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu