Kết quả tra cứu mẫu câu của 誓
誓
うよ、
ジョン
。
Tôi thề, John.
誓
って
私
はそれをします。
Theo lời của tôi, tôi sẽ làm điều đó.
誓子
は
彼
の
晩餐
の
招待
を
受
けた。
Seiko đã nhận lời mời ăn tối của anh ta.
誓
っていいますが、そのことは
口外
していません。
Tôi chưa bao giờ nói với ai về điều đó, tôi thề.