Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 誓
誓願 せいがん
lời thề, lời tuyên thệ, lời nguyền rủa
誓詞 せいし
thề (nguyện); lời thề; vật đặt cược
誓紙 せいし
viết lời thề
誓い ちかい
lời thề, lời tuyên thệ
偽誓 ぎせい にせちかい
sự thề ẩu; lời thề ẩu, sự khai man trước toà; lời khai man trước toà, sự phản bội lời thề
弘誓 ぐぜい
lời thề vĩ đại của Phật.
宣誓 せんせい
lời nguyền; lời thề; lời thề nguyền; thề nguyền
誓文 せいもん
lời thề được viết bằng văn bản.