Kết quả tra cứu mẫu câu của 誘発
咳
を
誘発
させる
Gây ho .
排卵誘発剤
を
使
っています。
Tôi đang dùng thuốc hỗ trợ sinh sản.
聴覚誘発電位
は、
聴覚障害
の
診断
に
役立
ちます。
Điện thế gợi thính giác giúp ích trong việc chẩn đoán các rối loạn thính giác.
視覚誘発電位
は、
視覚刺激
に
応
じて
発生
する
脳波
の
変化
を
測定
する
方法
です。
Điện thế gợi thị giác là phương pháp đo lường sự thay đổi sóng não khi có kích thích thị giác.