誘発
ゆうはつ「DỤ PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Gây ra, kích hoạt, làm phát sinh

Bảng chia động từ của 誘発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誘発する/ゆうはつする |
Quá khứ (た) | 誘発した |
Phủ định (未然) | 誘発しない |
Lịch sự (丁寧) | 誘発します |
te (て) | 誘発して |
Khả năng (可能) | 誘発できる |
Thụ động (受身) | 誘発される |
Sai khiến (使役) | 誘発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誘発すられる |
Điều kiện (条件) | 誘発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誘発しろ |
Ý chí (意向) | 誘発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誘発するな |
誘発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誘発
誘発性 ゆうはつせい
tính phát sinh
変異誘発 へんいゆーはつ
sự gây đột biến
誘発する ゆうはつ
gây ra; dẫn đến
排卵誘発 はいらんゆーはつ
kích thích rụng trứng
誘発電位 ゆうはつでんい
điện thế gợi
鼻誘発試験 びゆーはつしけん
xét nghiệm khiêu khích mũi (để xác định thứ dị ứng)
排卵誘発剤 はいらんゆうはつざい
tạo ra từ noãn - xui khiến thuốc
アルコール誘発性障害 アルコールゆーはつせーしょーがい
rối loạn do rượu gây ra