Kết quả tra cứu mẫu câu của 語学力
彼女
は
語学力
を
活
かせる
仕事
を
探
している。
Cô ấy đang tìm kiếm một công việc mà cô ấy có thể sử dụng ngoại ngữ của mìnhcó khả năng.
その
人
の
語学力
の
レベル
によるところが
大
きい。
Phần lớn là phụ thuộc vào trình độ ngôn ngữ của người đó
日常会話
がやっとの
語学力
では、
大学
の
授業
を
受
けるのは
難
しいだろう。
Với năng lực ngoại ngữ mà hội thoại hằng ngày còn khó khăn, có lẽ khó tiếp thu những bài giảng ở đại học.