語学力
ごがくりょく「NGỮ HỌC LỰC」
☆ Danh từ
Khả năng ngoại ngữ

語学力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 語学力
語学の力 ごがくのちから
một có ability ngôn ngữ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri