Kết quả tra cứu mẫu câu của 語学者
言語学者
はその
方言
のことをかなり
良
く
知
っている。
Nhà ngôn ngữ học khá quen thuộc với phương ngữ.
私
は
語学者
になりたければ
彼氏
も
歴史家
になりたい。
Tôi muốn trở thành một nhà ngôn ngữ học và bạn trai tôi muốn trở thành một nhà sử học.
その
言語学者
はいくつかの
中国語
の
方言
を
流暢
に
話
す。
Nhà ngôn ngữ học thông thạo một số phương ngữ Trung Quốc.
その
英語学者
は
自分
の
意識不足
を
認識
していない。
Học giả người Anh không nhận thức được sự thiếu hiểu biết của mình.