Kết quả tra cứu mẫu câu của 誤りを認める
彼
は
誤
りを
認
めるのを
嫌
がらない。
Anh ta không cảm thấy miễn cưỡng trong việc thừa nhận lỗi.
私
は
自分
の
誤
りを
認
める。
Tôi thừa nhận sai lầm của mình.
私
の
父
はとても
頑固
なので、
自分
の
誤
りを
認
めることができない。
Cha tôi quá cứng đầu để thừa nhận lỗi lầm của mình.