誤りを認める
あやまりをみとめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nhận lỗi

Bảng chia động từ của 誤りを認める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誤りを認める/あやまりをみとめるる |
Quá khứ (た) | 誤りを認めた |
Phủ định (未然) | 誤りを認めない |
Lịch sự (丁寧) | 誤りを認めます |
te (て) | 誤りを認めて |
Khả năng (可能) | 誤りを認められる |
Thụ động (受身) | 誤りを認められる |
Sai khiến (使役) | 誤りを認めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誤りを認められる |
Điều kiện (条件) | 誤りを認めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誤りを認めいろ |
Ý chí (意向) | 誤りを認めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誤りを認めるな |
誤りを認める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誤りを認める
誤認 ごにん
sự ngộ nhận; ngộ nhận; hiểu nhầm; nhầm; nhầm lẫn
非を認める ひをみとめる
nhìn nhận tội, nhận tội
罪を認める つみをみとめる
thú tội, thừa nhận tội lỗi
誤認識 ごにんしき
nhận thức sai lầm, nhầm lẫn
認める したためる みとめる
coi trọng; công nhận
人影を認める ひとかげをみとめる
dựng lên hình ảnh (của ai đó).
誤認逮捕 ごにんたいほ
sự bắt nhầm
事実誤認 じじつごにん
lỗi (của) sự việc