Kết quả tra cứu mẫu câu của 誤報
誤報
に
基
づいている
Dựa trên báo cáo nhầm
アラーム
の
誤報
のせいで
Do chuông báo động nhầm
悪意
のある
意図的
な
誤報
Báo cáo sai lệch với ý đồ xấu .
私
が
得
た
情報
は
全
くの
誤報
だった
Thông tin mà tôi nhận được hoàn toàn là báo cáo sai