誤報
ごほう「NGỘ BÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Báo cáo sai; báo cáo nhầm
アラーム
の
誤報
のせいで
Do chuông báo động nhầm
誤報
に
基
づいている
Dựa trên báo cáo nhầm
私
が
得
た
情報
は
全
くの
誤報
だった
Thông tin mà tôi nhận được hoàn toàn là báo cáo sai

Bảng chia động từ của 誤報
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誤報する/ごほうする |
Quá khứ (た) | 誤報した |
Phủ định (未然) | 誤報しない |
Lịch sự (丁寧) | 誤報します |
te (て) | 誤報して |
Khả năng (可能) | 誤報できる |
Thụ động (受身) | 誤報される |
Sai khiến (使役) | 誤報させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誤報すられる |
Điều kiện (条件) | 誤報すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誤報しろ |
Ý chí (意向) | 誤報しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誤報するな |
誤報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誤報
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
報告可能マーク誤り ほうこくかのうマークあやまり
lỗi đánh dấu có thể báo cáo
誤 ご あやま
nhầm lẫn
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.