Kết quả tra cứu mẫu câu của 誤植
誤植
のない
本
などほとんどない。
Có rất ít sách mà không có bản in sai.
誤植
はいくつかあるが、
全体
としてはいい
本
だ。
Có một số bản in sai, nhưng tất cả, đó là một cuốn sách hay.
この
本
は
誤植
はまずほとんどない。
Cuốn sách này có rất ít bản in sai, nếu có.
彼
は2、3の
誤植
も
見逃
さなかった。
Anh ấy đã không xem qua một vài lỗi đánh máy.